Có tổng cộng: 226 tên tài liệu.Trịnh Đình Tùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 ( Phần lịch sử): Phần Lịch sử | 300.7 | 8TDT.BT | 2023 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí.. | 300.76 | 9.DK | 2007 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên | 300.9597 | 8VMG.LS | 2023 |
Liu Yong | Học kĩ năng nói: | 302.2240712 | LY.HK | 2018 |
| Giáo dục Việt Nam giai đoạn 1945-2005: | 306.4309597 | .GD | 2005 |
Anh Côi | Hành trình hôn nhân: | 306.81 | AC.HT | 2005 |
Johnson, Spence | Phút dành cho mẹ: | 306.8743 | JS.PD | 2017 |
Nguyễn Viên Như | Tình yêu bất tận của mẹ: Đôi mắt con của mẹ | 306.8743 | NVN.TY | 2016 |
| Hoàng Sa - Trường Sa trong thư tịch cổ: | 320.1509597 | DKP.HS | 2014 |
| Nghi lễ đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh: | 324.2597 | .NL | 2003 |
| Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Hiệp Cát (1930 - 2005): | 324.2597070959734 | DHD.LS | 2008 |
| Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X thông qua ngày 25 tháng 4 năm 2006 | 324.2597071 | .DL | 2006 |
| Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8: | 330.9597 | 8ND.CH | 2004 |
| Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9: | 330.9597 | 9.CH | 2005 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn địa lí lớp 9: | 330.9597 | 9DAD.GT | 2012 |
| Thiết kế bài giảng địa lí 9: THCS. T.1 | 330.9597 | 9NCG.T1 | 2005 |
Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 9: Trung học cơ sở. T.2 | 330.9597 | 9NCG.T2 | 2006 |
| Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT | 330.9597 | 9NDV.CH | 2013 |
| Trắc nghiệm địa lí 9: | 330.9597 | 9NDV.TN | 2006 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 9: | 330.9597 | 9PTS.DK | 2011 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Phiên bản mới nhất | 330.9597 | 9PVD.BD | 2017 |
| Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn địa lí: | 330.9597 | LTH.TC | 2015 |
| Góp vào đổi mới: Bài viết chọn lọc của chuyên gia người Việt ở nước ngoài trên Thời báo Kinh tế Sài Gòn 1991-2005 | 330.9597 | THD.GV | 2005 |
Bích Phương | Bạn thích nghề gì?: Nuôi dưỡng ước mơ | 331.702 | BP.BT | 2019 |
| Hồ Chí Minh khí phách của lịch sử: | 335.4346 | HPL.HC | 2007 |
| Bác Hồ với giáo dục: | 335.4346 | NNY.BH | 2006 |
Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau: | 335.4346 | TQN.TT | 2005 |
Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật dành cho giáo viên môn giáo dục công dân trung học cơ sở: | 340 | TVT.ST | 2005 |
| Đổi mới, nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong nhà trường: | 340.07 | .DM | 2007 |
Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường: | 340.07 | NDDL.GD | 2000 |