|
|
|
Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa: | 495.922 | DQL.1M | 2005 |
Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn: | 495.92201 | TC.GT | 2004 |
Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 6: | 495.922076 | 6PTTL.NH | 2008 | |
Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 9: | 495.922076 | 9.NH | 2009 | |
Từ điển tiếng Việt: 39924 mục từ | 495.9223 | .TD | 2002 | |
Nguyễn Như Ý | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học: | 495.9223 | NNY.TD | 2002 |