Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học quanh ta: Dành cho trẻ em từ 3-15 tuổi. T.2 | 500 | 10TNV.12 | 2022 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn toán, vật lí, hoá học, sinh học, công nghệ | 507 | 9.DK | 2007 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên | 507.07 | 6VVH.KH | 2021 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên | 507.07 | 7VVH.KH | 2022 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6: | 507.12 | 6VVH.KH | 2022 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7: | 507.12 | 7VVH.KH | 2022 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa | 507.12 | 8VVH.KH | 2023 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên | 507.12 | 8VVH.KH | 2023 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: | 507.12 | 9VVH.KH | 2024 |
Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên | 507.12 | 9VVH.KH | 2024 |
| Sổ tay Toán - Lí - Hoá: | 507.12 | LTH.ST | 2020 |
Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6: | 507.6 | 6VVH.BT | 2022 |
Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6: | 507.6 | 6VVH.BT | 2023 |
Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 7: | 507.6 | 7VVH.BT | 2022 |
Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 8: | 507.6 | 8VVH.BT | 2023 |
Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 9: Sách bài tập | 507.6 | 9VVH.BT | 2024 |
Trị Trung | Lômônôxôp: | 509.2 | TT.L | 2005 |
Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 7: Sách giáo viên | 51 | 7HHK(.T7 | 2022 |
Nguyễn Vĩnh Cận | Giải toán vui vui giải toán: 100 bài toán dành cho học sinhTHCS | 51(075) | NVC.GT | 2004 |
| Để học tốt toán 6: . T.1 | 510 | 6DTK.D1 | 2007 |
| Để học tốt toán 6: . T.2 | 510 | 6DTK.D2 | 2008 |
| Toán cơ bản và nâng cao 6: . T.1 | 510 | 6VTH.T1 | 2003 |
| Toán cơ bản và nâng cao 6: . T.2 | 510 | 6VTH.T2 | 2002 |
| Để học tốt toán 7: . T.1 | 510 | 7LBN.D1 | 2007 |
| Để học tốt toán 7: . T.2 | 510 | 7LBN.D2 | 2008 |
| Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Theo chương trình cải cách mới. T.2 | 510 | 7NND.K2 | 2003 |
| Toán cơ bản và nâng cao lớp 7: . T.1 | 510 | 7VTH.T1 | 2006 |
| Toán cơ bản và nâng cao lớp 7: . T.2 | 510 | 7VTH.T2 | 2006 |
| Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8: . T.1 | 510 | 8BVT.T1 | 2012 |
| Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8: . T.2 | 510 | 8BVT.T2 | 2012 |