Có tổng cộng: 17 tên tài liệu. | Hướng dẫn nghiệp vụ y tế trong trường học công tác phòng chống dịch và các bệnh truyền nhiễm: | 610 | QL.HD | 2009 |
Nguyễn Võ Kỳ Anh | Cẩm nang y tế học đường: Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học | 610.7 | NVKA.CN | 2012 |
| Át Lát giải phẫu và sinh lí người: Dùng cho học sinh lớp 8 | 611 | LDC.AL | 2004 |
| Thực hành sinh học 8: | 611.0076 | 8VVC.TH | 2009 |
| Sinh học cơ bản và nâng cao 8: | 612 | 8LDT.SH | 2005 |
| Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8: | 612 | 8NQV.HD | 2004 |
| Tư liệu sinh học 8: | 612 | 8NQV.TL | 2004 |
Nguyễn Văn Khang | Cẩm nang sinh học 8: | 612 | 8NVK.CN | 2004 |
| Átlát giải phẫu sinh lý người: Sách dùng cho học sinh lớp 9 THCS | 612.0022 | DNP.AG | 2002 |
| Thực hành trắc nghiệm sinh học 8: | 612.0076 | 8LHN.TH | 2009 |
| Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 8: | 612.0076 | 8NVA.DK | 2011 |
| Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn sinh học lớp 8: | 612.0076 | 8PTH.GT | 2012 |
Minh Huệ | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho Giáo viên | 612.0076 | MH.DM | 2012 |
Tôpôrốp, I. K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh THCS | 613.6 | TIK.NC | 2004 |
| Bí quyết trẻ mãi không già: | 613.7 | PCH.BQ | 2005 |
| Những kiến thức cơ bản về phòng, chống ung thư: | 616.99 | NBD.NK | 2013 |
| Phụ nữ thuốc chữa những bệnh phụ nữ thường mắc: | 618 | LNL.PN | 2005 |