|
|
|
|
Trần Thị Hồng Châu | Sổ tay ngữ văn 6: | 801 | 6TTHC.ST | 2002 |
Nâng cao ngữ văn 7: | 801 | 7TDH.NC | 2003 | |
Sổ tay ngữ văn 8: | 801 | 8.ST | 2004 | |
Nguyễn Thanh Hùng | Hiểu văn dạy văn: | 801 | NTH.HV | 2000 |
Nguyễn Thanh Hùng | Hiểu văn dạy văn: | 801 | NTH.HV | 2003 |
Lại Nguyên Ân | 150 thuật ngữ văn học: | 801.4 | LNÂ.1T | 2017 |