|
|
|
|
|
|
|
|
Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH.TT | 2002 |
Thơ hay Việt Nam thế kỷ XX: | 895.9221008 | LA.TH | 2006 | |
Tấm lòng nhà giáo: . T.8 | 895.9221008 | NA.T8 | 2008 | |
Tuyển tập thơ tình Việt Nam thế kỷ 20: | 895.9221008 | NB.TT | 2001 | |
Tuyển tập thơ Hải Dương: (1945 - 2005) | 895.9221008 | NTB.TT | 2005 | |
Tuyển tập văn xuôi Hải Dương: (1945 - 2005) | 895.9221008 | TTA.TT | 2005 | |
Một thời bụi phấn: . T.2 | 895.9221008 | VMT.M2 | 2014 | |
Đến với thơ Phan Bội Châu: | 895.9221009 | .DV | 2002 | |
Thơ quê hương: | 895.9221009 | DH.TQ | 2001 | |
Bình giải 10 đoạn trích trong "Truyện Kiều": Sách tham khảo dùng trong nhà trường | 895.92211 | 10TXT.BG | 2003 | |
Tác giả trong nhà trường - Nguyễn Trãi: | 895.92211 | VN.TG | 2006 | |
Hồ Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương: | 895.92212 | HXH.TH | 2004 |
Tác giả trong nhà trường - Nguyễn Đình Chiểu: | 895.92212 | LDK.TG | 2006 | |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù và những lời bình: | 895.922132 | HCM.NK | 2001 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: | 895.922132 | HCM.NK | 2003 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: Bản dịch trọn vẹn của Viện văn học | 895.922132 | HCM.NK | 2006 |
Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình: | 895.922132 | LXD.NK | 2017 | |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam (1932 - 1941): | 895.92213209 | HT.TN | 2021 |
Thơ nhà giáo Nam Sách: | 895.922134 | .TN | 2007 | |
Nguyễn Đăng Mạnh | Mấy vấn đề về phương pháp tìm hiểu, phân tích thơ Hồ Chí Minh: Chuyên luận | 895.922134 | NDM.MV | 2003 |
Nguyễn Đình Thi | Thơ: | 895.922134 | NDT.T | 2001 |
Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.922134 | TH.TT | 2001 |
Hồ Trọng Xán | Nắng và gió: Thơ | 895.92214 | HTX.NV | 2020 |